VN520


              

护耳

Phiên âm : hùěr.

Hán Việt : hộ nhĩ.

Thuần Việt : che tai; bịt tai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che tai; bịt tai (cho đỡ lạnh)
保护耳朵使不受冻的用品


Xem tất cả...