Phiên âm : hùěr.
Hán Việt : hộ nhĩ.
Thuần Việt : che tai; bịt tai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che tai; bịt tai (cho đỡ lạnh)保护耳朵使不受冻的用品