VN520


              

护法

Phiên âm : hù fǎ.

Hán Việt : hộ pháp.

Thuần Việt : bảo vệ Phật pháp; giữ gìn Phật Pháp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo vệ Phật pháp; giữ gìn Phật Pháp
卫护佛法
卫护佛法的人后来指施舍财物给寺庙的人
bảo vệ quốc pháp
卫护国法


Xem tất cả...