Phiên âm : hù sòng.
Hán Việt : hộ tống.
Thuần Việt : hộ tống; áp tải.
hộ tống; áp tải
陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)
hùsòng shāngyuán
hộ tống người bị thương.
护送粮草
hùsòng liángcǎo
hộ tống lương thảo
护送出境
hùsòng chūjìng
hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.