VN520


              

护送

Phiên âm : hù sòng.

Hán Việt : hộ tống.

Thuần Việt : hộ tống; áp tải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộ tống; áp tải
陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)
hùsòng shāngyuán
hộ tống người bị thương.
护送粮草
hùsòng liángcǎo
hộ tống lương thảo
护送出境
hùsòng chūjìng
hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.


Xem tất cả...