Phiên âm : hù bì.
Hán Việt : hộ tí.
Thuần Việt : bao cổ tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)运动员用的戴在手臂上的防护套,防止臂部受伤