VN520


              

护臂

Phiên âm : hù bì.

Hán Việt : hộ tí.

Thuần Việt : bao cổ tay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
运动员用的戴在手臂上的防护套,防止臂部受伤


Xem tất cả...