VN520


              

护岸林

Phiên âm : hùàn lín.

Hán Việt : hộ ngạn lâm.

Thuần Việt : rừng phòng hộ; rừng bảo vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rừng phòng hộ; rừng bảo vệ
栽种在渠道、河流两岸使免受冲刷的防护林


Xem tất cả...