Phiên âm : hù shǒu.
Hán Việt : hộ thủ.
Thuần Việt : canh giữ; bảo vệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
canh giữ; bảo vệ守护hùshǒu dàqiáo.canh giữ cầu lớn.