VN520


              

抖擻精神

Phiên âm : dǒu sǒu jīng shén.

Hán Việt : đẩu tẩu tinh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奮發、振作, 有生氣。如:「在沙漠中一聽到前面有水源, 大家立刻抖擻精神向前進。」也作「抖搜精神」。


Xem tất cả...