VN520


              

抖搜精神

Phiên âm : dǒu sōu jīng shén.

Hán Việt : đẩu sưu tinh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奮發、振作, 有生氣。《初刻拍案驚奇》卷一:「文若虛便自一個抖搜精神, 跳上岸來。」也作「抖擻精神」。


Xem tất cả...