Phiên âm : dǒu sōu jīng shén.
Hán Việt : đẩu sưu tinh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奮發、振作, 有生氣。《初刻拍案驚奇》卷一:「文若虛便自一個抖搜精神, 跳上岸來。」也作「抖擻精神」。