VN520


              

抖翻

Phiên âm : dǒu fan.

Hán Việt : đẩu phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

提起舊話或揭穿過去的事實。如:「幾年前的舊事, 有什麼好抖翻的?」


Xem tất cả...