VN520


              

抖灰

Phiên âm : dǒu huī.

Hán Việt : đẩu hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把灰塵抖落。《紅樓夢》第一五回:「鳳姐洗了手, 換衣服抖灰, 問他們換不換。」


Xem tất cả...