VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
抓藥
Phiên âm :
zhuā yào.
Hán Việt :
trảo dược.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
抓一服藥.
抓權 (zhuā quán) : trảo quyền
抓耳撓腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
抓瞎 (zhuā xiā) : trảo hạt
抓耳挠腮 (zhuā ěr náo sāi) : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
抓狂 (zhuā kuáng) : trảo cuồng
抓賭 (zhuā dǔ) : bắt bài; bắt cờ bạc
抓弄 (zhuā nòng) : trảo lộng
抓丁 (zhuā dīng) : bắt phu; bắt lính
抓點 (zhuā diǎn) : làm thí điểm
抓尋 (zhuā xún) : trảo tầm
抓夫 (zhuā fū) : bắt phu
抓点 (zhuā diǎn) : làm thí điểm
抓子兒 (chuǎ zǐr) : trảo tử nhi
抓心撓肝 (zhuā xīn náo gān) : khó chịu; cảm thấy khó chịu
抓壮丁 (zhuā zhuàng dīng) : bắt lính
抓牛鼻子 (zhuāniú bí zi) : nắm trọng tâm; nắm mấu chốt
Xem tất cả...