Phiên âm : zhuā dīng.
Hán Việt : trảo đinh.
Thuần Việt : bắt phu; bắt lính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt phu; bắt lính (thời xưa). 舊政府強抓壯年男子當兵或服勞役.