Phiên âm : zhuāniú bí zi.
Hán Việt : trảo ngưu tị tử.
Thuần Việt : nắm trọng tâm; nắm mấu chốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nắm trọng tâm; nắm mấu chốt (công việc). 比喻抓工作能夠抓根本、抓重點.