Phiên âm : zhuā quán.
Hán Việt : trảo quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌握或獲取權力。例為了抓權, 他已開始整肅異己, 並且重用親信。掌握或抓取權力。如:「為了抓權, 他已開始整肅異己, 並且重用親信。」