Phiên âm : zhuā diǎn.
Hán Việt : trảo điểm.
Thuần Việt : làm thí điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm thí điểm在选择的单位重点加强某一项工作以获取经验,推广到其他部门或单位