VN520


              

抓弄

Phiên âm : zhuā nòng.

Hán Việt : trảo lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.抓取後玩弄、抓在手中玩弄。如:「碰到這等棘手的事, 他不停地抓弄筆桿, 苦思解決之道。」2.調配、處理。如:「他將上司交代的任務抓弄妥當, 毫不含糊。」


Xem tất cả...