VN520


              

抓狂

Phiên âm : zhuā kuáng.

Hán Việt : trảo cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閩南方言。指一時失去理智, 做出失常的行為。例他受不了這麼強烈的刺激, 整個人快抓狂了!
閩南方言。指一時失去控制, 做出失常的行為。


Xem tất cả...