Phiên âm : zhuā kuáng.
Hán Việt : trảo cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閩南方言。指一時失去理智, 做出失常的行為。例他受不了這麼強烈的刺激, 整個人快抓狂了!閩南方言。指一時失去控制, 做出失常的行為。