VN520


              

抓尋

Phiên âm : zhuā xún.

Hán Việt : trảo tầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋求、尋找。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「一時間失脫了, 抓尋不見, 這一場煩惱非小。」《紅樓夢》第七一回:「鳳姐聽了這話, 又當著許多人, 又羞又氣, 一時抓尋不著頭腦, 彆得臉紫脹。」


Xem tất cả...