VN520


              

抓瞎

Phiên âm : zhuā xiā.

Hán Việt : trảo hạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早點兒做好準備, 免得臨時抓瞎.


Xem tất cả...