Phiên âm : zhuā ěr náo sāi.
Hán Việt : trảo nhĩ nạo tai.
Thuần Việt : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng形容焦急而又没办法的样子hoa chân múa tay形容欢喜而不能自持的样子