VN520


              

抓耳挠腮

Phiên âm : zhuā ěr náo sāi.

Hán Việt : trảo nhĩ nạo tai.

Thuần Việt : vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vò đầu bứt tai; bối rối lo lắng
形容焦急而又没办法的样子
hoa chân múa tay
形容欢喜而不能自持的样子


Xem tất cả...