Phiên âm : zhuā dǔ.
Hán Việt : trảo đổ.
Thuần Việt : bắt bài; bắt cờ bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắt bài; bắt cờ bạc. 捉拿賭徒, 查禁賭局.