VN520


              

慢易

Phiên âm : màn yì.

Hán Việt : mạn dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疏慢輕易。《管子.內業》:「思索生知, 慢易生憂。」《漢書.卷八六.王嘉傳》:「二千石益輕賤, 吏民慢易之。」


Xem tất cả...