Phiên âm : màn yì.
Hán Việt : mạn dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疏慢輕易。《管子.內業》:「思索生知, 慢易生憂。」《漢書.卷八六.王嘉傳》:「二千石益輕賤, 吏民慢易之。」