VN520


              

慢走

Phiên âm : màn zǒu.

Hán Việt : mạn tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對即將離開的人所說的客套話。例慢走!下回有空, 請再過來坐。
對即將離開的人所說的客套話。如:「慢走!下回有空, 請再過來坐。」


Xem tất cả...