Phiên âm : màn zǒu.
Hán Việt : mạn tẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對即將離開的人所說的客套話。例慢走!下回有空, 請再過來坐。對即將離開的人所說的客套話。如:「慢走!下回有空, 請再過來坐。」