VN520


              

慢曲

Phiên âm : màn qǔ.

Hán Việt : mạn khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.戲曲音樂中, 一板三眼加贈板的曲子。2.南曲中纏綿徐緩的套曲, 結構較長, 節奏緩慢, 適合抒情之場用。也稱為「細曲」。


Xem tất cả...