VN520


              

慢慢吞吞

Phiên âm : màn man tūn tūn.

Hán Việt : mạn mạn thôn thôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩慢的樣子。如:「趕快整理房間, 別慢慢吞吞的。」也作「慢慢騰騰」。


Xem tất cả...