VN520


              

慢散

Phiên âm : màn sǎn.

Hán Việt : mạn tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散漫沒紀律。《蕩寇志》第八回:「宋江不得已, 願借重令坦并令愛之尊首祭旗, 尊血釁鼓, 慢散兒郎, 以與閣下相戲。」


Xem tất cả...