Phiên âm : màn sǎn.
Hán Việt : mạn tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
散漫沒紀律。《蕩寇志》第八回:「宋江不得已, 願借重令坦并令愛之尊首祭旗, 尊血釁鼓, 慢散兒郎, 以與閣下相戲。」