VN520


              

慢慢腾腾

Phiên âm : màn man tēng tēng.

Hán Việt : mạn mạn đằng đằng.

Thuần Việt : chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chậm rì rì; ì à ì ạch; chậm chạp
( 慢慢腾腾的)慢腾腾也说慢慢吞吞
车子在道上晃晃悠悠,慢慢腾腾地走着.
chēzi zài dàoshàng huàng huàng yōuyōu, mànmanténgténg de zǒuzhe.
chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.


Xem tất cả...