Phiên âm : màn gōng chū xì huó.
Hán Việt : mạn công xuất tế hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)工作速度緩慢, 才能產生精細的成品。例刺繡得慢工出細活, 急不來的。(諺語)工作速度緩慢, 才能產生精細的成品。如:「王師傅真不愧是巧匠, 慢工出細活, 作品樣樣精巧絕倫。」也作「慢工出巧匠」、「慢工出細貨」。