VN520


              

慢俄延

Phiên âm : màn é yán.

Hán Việt : mạn nga diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緩慢的。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「慢俄延, 投至到櫳門兒前面, 剛那了一步遠。」


Xem tất cả...