Phiên âm : màn é yán.
Hán Việt : mạn nga diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緩慢的。元.王實甫《西廂記.第一本.第一折》:「慢俄延, 投至到櫳門兒前面, 剛那了一步遠。」