VN520


              

愁蹙

Phiên âm : chóu cù.

Hán Việt : sầu túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愁眉不展的樣子。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「歷困苦窮乏人所不能堪者, 吾母怡然, 無愁蹙狀。」


Xem tất cả...