Phiên âm : chóu cù.
Hán Việt : sầu túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愁眉不展的樣子。清.蔣士銓〈鳴機夜課圖記〉:「歷困苦窮乏人所不能堪者, 吾母怡然, 無愁蹙狀。」