VN520


              

愁戚戚

Phiên âm : chóu qī qī.

Hán Việt : sầu thích thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁慘淡的樣子。元.無名氏《雲窗夢》第三折:「早忘了撲簌簌淚零零, 早忘了意懸懸愁戚戚悶騰騰。」元.王曄〈新水令.梨花夜雨未開門〉曲:「愁戚戚蕭索對清晨, 情默默冷落坐黃昏。」也作「愁切切」。


Xem tất cả...