VN520


              

愁眉苦脸

Phiên âm : chóu méi kǔ liǎn.

Hán Việt : sầu mi khổ kiểm.

Thuần Việt : mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột
形容愁苦的神色


Xem tất cả...