VN520


              

愁城

Phiên âm : chóu chéng.

Hán Việt : sầu thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 樂園, .

愁苦的境地。宋.周邦彥〈滿路花.簾烘淚雨乾〉詞:「簾烘淚雨乾, 酒壓愁城破。」


Xem tất cả...