VN520


              

愁山悶海

Phiên âm : chóu shān mèn hǎi.

Hán Việt : sầu san muộn hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愁悶如同山一樣高, 海一樣深。形容愁悶的深重。元.無名氏《爭報恩》第二折:「俺又不曾弄月嘲風, 怎攬下這場愁山悶海。」


Xem tất cả...