Phiên âm : chóu méi suǒ yǎn.
Hán Việt : sầu mi tỏa nhãn.
Thuần Việt : u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền形容忧愁,苦恼的样子(锁:紧皱)