Phiên âm : chóu lǜ.
Hán Việt : sầu lự.
Thuần Việt : lo lắng; lo âu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng; lo âu忧虑;发愁shōurù duōle, tā zài yě bù wéi shēnghuó ér chóu lǜle.thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.