VN520


              

愁海

Phiên âm : chóu hǎi.

Hán Việt : sầu hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻愁多如海之無涯。唐.孟郊〈招文士飲〉詩:「醒時不可過, 愁海浩無涯。」


Xem tất cả...