Phiên âm : chóu yán bù zhǎn.
Hán Việt : sầu nhan bất triển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雙眉緊鎖, 形容憂愁的樣子。明.沈采《千金記》第三齣:「奈我丈夫每日只是攻文習武, 衣食艱苦, 頗覺失望, 以此愁顏不展。」也作「愁眉不展」。義參「愁眉不展」。見「愁眉不展」條。