Phiên âm : rě shì.
Hán Việt : nhạ sự .
Thuần Việt : gây sự; gây tai hại; gây tai hoạ; gây rắc rối; gây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây sự; gây tai hại; gây tai hoạ; gây rắc rối; gây chuyện; sinh sự. 引起麻煩或禍害.