Phiên âm : rě yǎn.
Hán Việt : nhạ nhãn .
Thuần Việt : thấy rõ rành rành; thấy rõ trước mắt; dễ thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy rõ rành rành; thấy rõ trước mắt; dễ thấy. 顯眼.