Phiên âm : rě rě.
Hán Việt : nhạ nhạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕盈的樣子。唐.韓偓〈閑步〉詩:「莊南縱步遊荒野, 獨鳥寒煙輕惹惹。」挑弄。如:「他強橫, 我偏要惹惹他。」