VN520


              

惹惹

Phiên âm : rě rě.

Hán Việt : nhạ nhạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕盈的樣子。唐.韓偓〈閑步〉詩:「莊南縱步遊荒野, 獨鳥寒煙輕惹惹。」
挑弄。如:「他強橫, 我偏要惹惹他。」


Xem tất cả...