Phiên âm : rě zi.
Hán Việt : nhạ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這點兒。含有藐視的意思。《敦煌變文集新書.卷二.維摩詰經講經文》:「念君惹子大童兒, 便解與吾論志道。」