VN520


              

惹子

Phiên âm : rě zi.

Hán Việt : nhạ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這點兒。含有藐視的意思。《敦煌變文集新書.卷二.維摩詰經講經文》:「念君惹子大童兒, 便解與吾論志道。」


Xem tất cả...