Phiên âm : rě shì zhāo fēi.
Hán Việt : nhạ sự chiêu phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招引是非麻煩。元.無名氏《符金錠》第二折:「大兄弟虎狼叢惹事招非, 刀劍洞天寬地窄。」也作「惹事生非」。