VN520


              

惹人憐愛

Phiên âm : rě rén lián ài.

Hán Việt : nhạ nhân liên ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因某種行為、特點而令人憐惜疼愛。例小貓咪睜著眼睛蜷縮在一旁的模樣, 十分惹人憐愛。
因某種行為、特點而令人憐惜疼愛。如:「小貓咪睜著眼睛蜷縮在一旁的模樣, 十分惹人憐愛。」


Xem tất cả...