Phiên âm : rě bù qǐ.
Hán Việt : nhạ bất khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不敢挑釁或對抗。如:「他的個性火爆, 誰都惹不起他。」