Phiên âm : rě qì.
Hán Việt : nhạ khí.
Thuần Việt : chọc tức; trêu tức; tức giận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọc tức; trêu tức; tức giận引起恼怒bù zhídé wèi zhèdiǎn xiǎoshì rěqì.không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.