Phiên âm : bèi lǐ wéi qíng.
Hán Việt : bội lí vi tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 通情達理, .
違背理法, 不合常情。如:「這種悖理違情的事, 你也做得出來!」