Phiên âm : bèi wàng.
Hán Việt : bội vọng.
Thuần Việt : ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngông cuồng vô lý; kiêu ngạo vô lý. 荒謬狂妄.