Phiên âm : bèi miù.
Hán Việt : bội mâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不合情理, 自相矛盾。《韓非子.五蠹》:「毀譽賞罰之所加者, 相與悖繆也。」也作「悖謬」。