Phiên âm : bèi hui.
Hán Việt : bội hối.
Thuần Việt : lẩm cẩm; lú lẫn; hồ đồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẩm cẩm; lú lẫn; hồ đồ. 糊涂(多指老年人). 也作背悔.